Trang chủLFLRF • OTCMKTS
add
LaFleur Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 507,25% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -863,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -615,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | 8,41% |
Tổng tài sản | 11,62 Tr | 254,75% |
Tổng nợ | 6,52 Tr | 64,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -863,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | -329,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 886,46 N | 277,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -94,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,20 N | 41,11% |
Dòng tiền tự do | -816,07 N | -9,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web