Trang chủLFLRF • OTCMKTS
add
LaFleur Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | 319,45% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -656,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | -337,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 Tr | 57,32% |
Tổng tài sản | 13,63 Tr | 179,58% |
Tổng nợ | 7,55 Tr | 77,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -656,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 Tr | -962,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 611,04 N | 655,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,26 Tr | 16.238,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | 701,62% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -1.694,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web