Trang chủLFLY • OTCMKTS
add
Leafly Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
621,20 N USD
Số lượng trung bình
20,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,88 Tr | -12,89% |
Chi phí hoạt động | 8,32 Tr | -15,26% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,60 | 14,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | 45,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 29,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,64 Tr | -38,73% |
Tổng tài sản | 14,01 Tr | -33,84% |
Tổng nợ | 30,69 Tr | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | -113,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,00 N | -66,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 Tr | -3.128,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,89 Tr | -392,56% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -533,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107