Trang chủLFS • NASDAQ
add
Leifras Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 3,98 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 12,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,12 Tr USD
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
37,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 14,99% |
Chi phí hoạt động | 745,64 Tr | 15,13% |
Thu nhập ròng | 26,85 Tr | 25,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 8,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,30 Tr | 44,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 2,47% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 16,65% |
Tổng nợ | 3,64 T | 7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,85 Tr | 25,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,40 Tr | 247,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,59 Tr | -6,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,04 Tr | -758,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,23 Tr | 86,15% |
Dòng tiền tự do | 28,05 Tr | 16,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
2.357