Trang chủLFWD • NASDAQ
add
Lifeward Ltd
0,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,86%)-0,0061
0,70 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 18:16:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,93 Tr USD
Số lượng trung bình
697,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,20 Tr | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 5,85 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | -2,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,17 | -1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | -38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -81,64% |
Tổng tài sản | 23,17 Tr | -49,38% |
Tổng nợ | 10,41 Tr | -12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | -2,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | 13,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 646,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,16 Tr | 29,29% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -84,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
80