Trang chủLG72 • FRA
add
Lagercrantz Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 €
Mức chênh lệch một ngày
18,94 € - 18,94 €
Phạm vi một năm
16,17 € - 22,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,96 T SEK
Số lượng trung bình
552,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 570,00 Tr | 11,33% |
Thu nhập ròng | 260,00 Tr | 16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | 2,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 17,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,00 Tr | 14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,00 Tr | 52,28% |
Tổng tài sản | 12,22 T | 21,88% |
Tổng nợ | 8,39 T | 26,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,00 Tr | 16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,00 Tr | 1,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -477,00 Tr | -100,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,00 Tr | 261,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,00 Tr | 67,71% |
Dòng tiền tự do | 98,12 Tr | -42,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
3.417