Trang chủLGC • CVE
add
Lavras Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,90 $ - 3,09 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 997,43 N | 30,95% |
Thu nhập ròng | -995,93 N | -38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -988,91 N | -30,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 Tr | 79,74% |
Tổng tài sản | 38,29 Tr | 44,86% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 35,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -995,93 N | -38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -679,50 N | -25,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | -28,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,40 N | 137,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | -27,13% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | -31,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8