Trang chủLGC • FRA
add
Heritage Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 €
Mức chênh lệch một ngày
1,23 € - 1,23 €
Phạm vi một năm
1,23 € - 2,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
52,46 Tr USD
Số lượng trung bình
25,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,30 Tr | 18,97% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | -3,62% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -34,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | -44,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 Tr | 16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,85 Tr | -19,27% |
Tổng tài sản | 87,69 Tr | -2,57% |
Tổng nợ | 21,98 Tr | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -34,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | -68,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 896,00 N | -73,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | -293,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | -88,25% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | -84,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86