Trang chủLGC • FRA
add
Heritage Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
0,98 € - 0,98 €
Phạm vi một năm
0,98 € - 2,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,08 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,36 Tr | 9,13% |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | 585,00 N | -46,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -50,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | -13,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,43 Tr | -26,86% |
Tổng tài sản | 86,51 Tr | -2,28% |
Tổng nợ | 20,01 Tr | -10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 585,00 N | -46,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,00 N | -98,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,00 N | -110,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,00 N | 98,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -412,00 N | -120,72% |
Dòng tiền tự do | -800,50 N | -112,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86