Trang chủLGC • FRA
add
Heritage Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 €
Mức chênh lệch một ngày
1,63 € - 1,63 €
Phạm vi một năm
1,36 € - 2,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
70,90 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,46 Tr | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | 2,35% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -40,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | -46,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | -22,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,79 Tr | 20,61% |
Tổng tài sản | 86,68 Tr | 3,56% |
Tổng nợ | 21,26 Tr | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -40,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 Tr | 56,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,48 Tr | -547,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,90 Tr | 884,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | -189,78% |
Dòng tiền tự do | -5,02 Tr | -448,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86