Trang chủLGCL • NASDAQ
add
Lucas GC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 50,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 Tr USD
Số lượng trung bình
488,54 N
Tỷ số P/E
0,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,44 Tr | -36,11% |
Chi phí hoạt động | 57,62 Tr | -23,13% |
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | -60,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -37,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,78 Tr | -64,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,51 Tr | -38,84% |
Tổng tài sản | 458,90 Tr | 11,02% |
Tổng nợ | 132,20 Tr | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | -60,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
319