Trang chủLGCL • NASDAQ
add
Lucas GC Ltd
3,48 $
Trước giờ mở cửa:(0,86%)+0,030
3,51 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 05:32:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Mức chênh lệch một ngày
3,46 $ - 3,73 $
Phạm vi một năm
3,36 $ - 54,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 Tr USD
Số lượng trung bình
176,42 N
Tỷ số P/E
49,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,95 Tr | -29,97% |
Chi phí hoạt động | 89,74 Tr | 6,14% |
Thu nhập ròng | -6,87 Tr | -156,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,00 | -180,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,45 Tr | -210,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,18 Tr | 10,16% |
Tổng tài sản | 403,25 Tr | 38,18% |
Tổng nợ | 137,67 Tr | 44,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,87 Tr | -156,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
319