Trang chủLGCXF • OTCMKTS
add
Lahontan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 319,00 N | 6,58% |
Thu nhập ròng | -332,43 N | -8,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -315,94 N | -6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,76 N | -12,41% |
Tổng tài sản | 21,33 Tr | 9,15% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,43 N | -8,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,23 N | -34,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -639,79 N | 8,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 717,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,38 N | 79,14% |
Dòng tiền tự do | -863,95 N | -11,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web