Trang chủLGCY • NYSEAMERICAN
add
Legacy Education Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 $
Mức chênh lệch một ngày
8,78 $ - 9,01 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 10,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,30 Tr USD
Số lượng trung bình
58,94 N
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,58 Tr | 50,67% |
Chi phí hoạt động | 4,79 Tr | 40,18% |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 57,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,17 | 4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 Tr | 56,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,33 Tr | 51,84% |
Tổng tài sản | 67,10 Tr | 110,43% |
Tổng nợ | 27,82 Tr | 126,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 57,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 918,70 N | 461,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,07 N | -439,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,36 N | -333,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 457,27 N | 280,04% |
Dòng tiền tự do | -299,68 N | 59,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
231