Trang chủLGD • TSE
add
Liberty Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
420,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
694,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,21 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | -8,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -36,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,16 Tr | -8,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,46 Tr | 249,74% |
Tổng tài sản | 50,45 Tr | 43,04% |
Tổng nợ | 5,22 Tr | -23,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | -8,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,34 Tr | -39,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,73 N | 114,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,45 Tr | 144.827,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,86 Tr | 469,61% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | -39,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14