Trang chủLGI • ASX
add
Lgi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,04 $
Phạm vi một năm
2,41 $ - 5,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
417,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
72,41 N
Tỷ số P/E
55,39
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,93 Tr | 14,19% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | 14,93% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 13,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,51 | -0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 Tr | 25,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,87 Tr | -3,22% |
Tổng tài sản | 113,07 Tr | 27,63% |
Tổng nợ | 55,30 Tr | 54,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 13,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 Tr | 163,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,94 Tr | 20,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 Tr | 8,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 710,50 N | 127,11% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -376,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web