Trang chủLGL • NYSEAMERICAN
add
LGL Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 $
Mức chênh lệch một ngày
6,15 $ - 6,26 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 9,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,79 Tr USD
Số lượng trung bình
8,10 N
Tỷ số P/E
162,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 924,00 N | -13,48% |
Chi phí hoạt động | 744,00 N | 20,58% |
Thu nhập ròng | -51,00 N | -137,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,52 | -143,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,00 N | -110,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,76 Tr | 1,63% |
Tổng tài sản | 43,03 Tr | 1,85% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 41,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,00 N | -137,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,00 N | -193,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,00 N | -193,60% |
Dòng tiền tự do | -8,38 N | -105,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7