Trang chủLGL • NYSEAMERICAN
add
LGL Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 $
Mức chênh lệch một ngày
6,51 $ - 6,51 $
Phạm vi một năm
4,86 $ - 7,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,00 Tr USD
Số lượng trung bình
5,45 N
Tỷ số P/E
83,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 651,00 N | 40,00% |
Thu nhập ròng | 202,00 N | 50,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,46 | 29,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,00 N | -25,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,60 Tr | 2,13% |
Tổng tài sản | 43,14 Tr | 3,09% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 63,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,00 N | 50,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,00 N | 75,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 N | 74,24% |
Dòng tiền tự do | -124,88 N | -10,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7