Trang chủLGL • NYSEAMERICAN
add
LGL Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 $
Mức chênh lệch một ngày
6,80 $ - 6,99 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 7,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,65 Tr USD
Số lượng trung bình
3,53 N
Tỷ số P/E
93,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,00 N | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 640,00 N | 5,79% |
Thu nhập ròng | -6,00 N | -128,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -127,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,00 N | -44,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,94 Tr | 2,58% |
Tổng tài sản | 43,30 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | 67,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 N | -128,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,00 N | 112,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,00 N | 112,50% |
Dòng tiền tự do | 387,62 N | 91,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7