Trang chủLGMS • KLSE
add
LGMS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,92 RM - 0,94 RM
Phạm vi một năm
0,78 RM - 1,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
428,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
76,67 N
Tỷ số P/E
36,21
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,12 Tr | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 22,69% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -20,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,15 | -26,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 Tr | -17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,23 Tr | 8,57% |
Tổng tài sản | 108,23 Tr | 10,23% |
Tổng nợ | 11,93 Tr | 30,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -20,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 Tr | 2,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | 91,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,00 N | 79,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 111,91% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 109,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
149