Trang chủLGN • CVE
add
Logan Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
500,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
483,85 N
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,19 Tr | 59,21% |
Chi phí hoạt động | 25,23 Tr | 50,59% |
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | 46,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,90 | -8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,02 Tr | 78,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,00 N | -78,18% |
Tổng tài sản | 521,81 Tr | 95,21% |
Tổng nợ | 216,86 Tr | 156,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | 46,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,42 Tr | 110,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,16 Tr | -34,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,30 Tr | -10,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,00 N | 72,33% |
Dòng tiền tự do | -30,61 Tr | 12,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20