Trang chủLGN • CVE
add
Logan Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
470,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
439,49 N
Tỷ số P/E
20,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,51 Tr | 66,34% |
Chi phí hoạt động | 20,45 Tr | 48,99% |
Thu nhập ròng | 17,31 Tr | 4.061,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,73 | 2.398,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,63 Tr | 237,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,00 N | -73,27% |
Tổng tài sản | 517,17 Tr | 108,21% |
Tổng nợ | 222,78 Tr | 204,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,31 Tr | 4.061,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,37 Tr | 500,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,89 Tr | -1,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,84 Tr | 64.832,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,00 N | 100,70% |
Dòng tiền tự do | -68,65 Tr | -50,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20