Trang chủLGO • NASDAQ
add
Largo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
758,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,26 Tr | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | -55,17% |
Thu nhập ròng | -36,56 Tr | -278,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,89 | -240,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 188,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -251,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 Tr | -74,23% |
Tổng tài sản | 322,31 Tr | -6,22% |
Tổng nợ | 186,02 Tr | 29,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,56 Tr | -278,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | 121,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,28 Tr | -1,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,31 Tr | 15,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 Tr | 141,62% |
Dòng tiền tự do | -9,33 Tr | 30,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500