Trang chủLGP • ASX
add
Little Green Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
245,10 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,59 Tr | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 7,01 Tr | -2,96% |
Thu nhập ròng | -463,00 N | 73,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,83 | 75,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 436,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -52,40% |
Tổng tài sản | 97,60 Tr | 17,53% |
Tổng nợ | 11,59 Tr | 10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -463,00 N | 73,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,00 N | -68,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,00 N | 21,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,00 N | 143,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,00 N | 46,48% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 282,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
94