Trang chủLGVN • NASDAQ
add
Longeveron Inc
0,92 $
Sau giờ giao dịch:(1,09%)+0,0100
0,93 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:52:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,36 Tr USD
Số lượng trung bình
455,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 316,00 N | -32,48% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | 44,20% |
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | -47,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 N | -118,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,13 Tr | -56,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,33 Tr | -16,49% |
Tổng tài sản | 16,75 Tr | -13,63% |
Tổng nợ | 4,09 Tr | -8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | -47,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 Tr | 21,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,00 N | -396,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,00 N | -100,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,99 Tr | -138,27% |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | 38,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25