Trang chủLGVN • NASDAQ
add
Longeveron Inc
1,56 $
Sau giờ giao dịch:(3,21%)+0,050
1,61 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 16:59:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,29 Tr USD
Số lượng trung bình
167,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,00 N | 857,14% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | -11,15% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 32,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -676,78 | 92,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,04 Tr | 22,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,23 Tr | 258,74% |
Tổng tài sản | 25,56 Tr | 111,61% |
Tổng nợ | 3,67 Tr | -31,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 32,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 Tr | 15,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,00 N | -107,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 N | -100,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 Tr | -218,91% |
Dòng tiền tự do | -156,62 N | 40,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25