Trang chủLHK • BKK
add
Lohakit Metal PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,48 ฿ - 3,50 ฿
Phạm vi một năm
3,42 ฿ - 4,38 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T THB
Số lượng trung bình
64,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,02 Tr | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 43,14 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 22,13 Tr | 9,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 15,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,83 Tr | 5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,02 Tr | 9,19% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 0,48% |
Tổng nợ | 526,37 Tr | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,13 Tr | 9,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,60 Tr | -114,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,96 Tr | -101,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,32 Tr | 29,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,30 Tr | -216,40% |
Dòng tiền tự do | -30,32 Tr | -130,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
187