Trang chủLHK • BKK
add
Lohakit Metal PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,28 ฿ - 3,30 ฿
Phạm vi một năm
3,02 ฿ - 4,18 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T THB
Số lượng trung bình
46,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,84 Tr | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 41,69 Tr | 3,89% |
Thu nhập ròng | 25,55 Tr | 19,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | 21,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,45 Tr | 13,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,60 Tr | 1,32% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 3,07% |
Tổng nợ | 536,24 Tr | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,55 Tr | 19,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,01 Tr | -60,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,20 Tr | 436,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,77 Tr | 23,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,40 Tr | -1.031,40% |
Dòng tiền tự do | 16,00 Tr | -73,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
187