Trang chủLHV1T • TAL
add
LHV Group AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 €
Mức chênh lệch một ngày
3,31 € - 3,32 €
Phạm vi một năm
3,18 € - 3,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T EUR
Số lượng trung bình
97,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,99 Tr | -6,95% |
Chi phí hoạt động | 38,76 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | 25,70 Tr | -25,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,21 | -19,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | 13,49% |
Tổng tài sản | 9,53 T | 21,86% |
Tổng nợ | 8,79 T | 22,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,70 Tr | -25,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,21 Tr | 41,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,00 N | 76,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,68 Tr | -66,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,43 Tr | -120,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.166