Trang chủLHYFE • EPA
add
Lhyfe SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 €
Mức chênh lệch một ngày
3,01 € - 3,12 €
Phạm vi một năm
2,28 € - 4,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
143,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | 177,45% |
Chi phí hoạt động | 11,14 Tr | 58,84% |
Thu nhập ròng | -10,83 Tr | -55,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -467,10 | 44,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,90 Tr | -55,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,40 Tr | -29,53% |
Tổng tài sản | 237,47 Tr | 15,88% |
Tổng nợ | 186,73 Tr | 57,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,83 Tr | -55,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,24 Tr | 27,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 Tr | 20,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,53 Tr | 74,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 Tr | 68,64% |
Dòng tiền tự do | -10,97 Tr | 12,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
196