Trang chủLIAB • STO
add
Lindab International AB
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
198,20 kr - 204,20 kr
Phạm vi một năm
164,00 kr - 292,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 T SEK
Số lượng trung bình
156,71 N
Tỷ số P/E
44,57
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 677,00 Tr | 4,80% |
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | 23,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 21,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,89 | 23,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,00 Tr | 1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,00 Tr | -42,72% |
Tổng tài sản | 15,21 T | -6,01% |
Tổng nợ | 8,02 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | 23,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,00 Tr | -23,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,00 Tr | 91,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 Tr | -103,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 Tr | -107,57% |
Dòng tiền tự do | 115,12 Tr | 900,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 2, 1959
Trang web
Nhân viên
5.046