Trang chủLIB • BME
add
Libertas 7 SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 €
Mức chênh lệch một ngày
1,79 € - 1,90 €
Phạm vi một năm
1,23 € - 1,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,98 N
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | -435,00 N | -89,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,91 | -85,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,62 N | -8.016,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,38 Tr | -1,45% |
Tổng tài sản | 163,85 Tr | 7,81% |
Tổng nợ | 66,32 Tr | 20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,00 N | -89,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
33