Trang chủLIC • ASX
add
Lifestyle Communities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 $
Mức chênh lệch một ngày
5,30 $ - 5,38 $
Phạm vi một năm
4,08 $ - 10,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
652,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
172,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,77 Tr | -77,89% |
Chi phí hoạt động | 7,09 Tr | 28,62% |
Thu nhập ròng | -109,01 Tr | -846,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -691,33 | -3.475,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,10 Tr | -502,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | -39,61% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -13,00% |
Tổng nợ | 685,75 Tr | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,01 Tr | -846,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,78 Tr | 192,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,22 Tr | -72,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,94 Tr | 14,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 488,50 N | -56,69% |
Dòng tiền tự do | -22,48 Tr | -526,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
164