Trang chủLIDDS • STO
add
Lidds AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,038 kr - 0,055 kr
Phạm vi một năm
0,030 kr - 0,23 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 Tr SEK
Số lượng trung bình
233,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 313,00 N | -56,59% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -26.120,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 Tr | -56,44% |
Tổng tài sản | 5,47 Tr | -59,95% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | -35,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -26.120,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -738,00 N | -1.053,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -738,00 N | -106,86% |
Dòng tiền tự do | -978,62 N | -1,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1