Trang chủLIDER • IST
add
LDR Turizm AS
Giá đóng cửa hôm trước
60,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
56,90 ₺ - 64,20 ₺
Phạm vi một năm
26,80 ₺ - 94,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
51,73 T TRY
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
42,14
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 423,10 Tr | -33,75% |
Chi phí hoạt động | 39,21 Tr | -11,62% |
Thu nhập ròng | 208,68 Tr | 1.815,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,32 | 2.784,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,50 Tr | -72,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 T | 210,24% |
Tổng tài sản | 12,81 T | 82,54% |
Tổng nợ | 3,95 T | 100,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,68 Tr | 1.815,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 848,62 Tr | 204,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -768,01 Tr | -335,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,43 Tr | 80,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,32 Tr | 94,55% |
Dòng tiền tự do | -909,45 Tr | -681,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
42