Trang chủLIDFA • IST
add
Lider Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,43 ₺ - 3,57 ₺
Phạm vi một năm
2,48 ₺ - 4,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TRY
Số lượng trung bình
29,00 Tr
Tỷ số P/E
2,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 72,04% |
Chi phí hoạt động | 157,61 Tr | 60,61% |
Thu nhập ròng | 188,40 Tr | 41,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,49 | -18,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,95 Tr | 17,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,33 Tr | 45,65% |
Tổng tài sản | 9,58 T | 88,61% |
Tổng nợ | 7,48 T | 97,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,40 Tr | 41,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,76 T | -105,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,30 Tr | -26.033,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,80 T | 103,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,31 Tr | -168,67% |
Dòng tiền tự do | -1,72 T | -206,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
161