Trang chủLIF • NASDAQ
add
Life360 Ord Shs
64,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
64,56 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 16:26:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,08 $
Mức chênh lệch một ngày
63,32 $ - 66,00 $
Phạm vi một năm
29,62 $ - 112,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T AUD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,50 Tr | 34,06% |
Chi phí hoạt động | 91,44 Tr | 21,99% |
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | 27,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 155,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 Tr | 476,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,73 Tr | 186,66% |
Tổng tài sản | 787,45 Tr | 84,25% |
Tổng nợ | 396,01 Tr | 351,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | 27,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,45 Tr | 316,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -89,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | 77,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,00 Tr | 1.360,22% |
Dòng tiền tự do | 16,85 Tr | 1.931,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455