Trang chủLIF • TSE
add
Labrador Iron Ore Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,84 $
Mức chênh lệch một ngày
29,78 $ - 30,03 $
Phạm vi một năm
25,85 $ - 31,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CAD
Số lượng trung bình
162,73 N
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,85 Tr | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 9,39 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | 30,44 Tr | -9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,43 | -13,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -11,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,31 Tr | -54,55% |
Tổng tài sản | 812,28 Tr | -4,37% |
Tổng nợ | 167,46 Tr | -11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,44 Tr | -9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,75 Tr | -23,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,20 Tr | 72,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,55 Tr | 149,41% |
Dòng tiền tự do | 37,07 Tr | 829,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3