Trang chủLIFCO-B • STO
add
Lifco AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
388,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
382,60 kr - 387,00 kr
Phạm vi một năm
279,20 kr - 409,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
163,01 T SEK
Số lượng trung bình
242,81 N
Tỷ số P/E
50,71
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 T | 15,43% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 10,45% |
Thu nhập ròng | 834,00 Tr | 21,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 4,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,84 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 14,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -22,56% |
Tổng tài sản | 37,75 T | 6,28% |
Tổng nợ | 19,68 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 834,00 Tr | 21,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 772,00 Tr | 2,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,00 Tr | -74,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,00 Tr | -7,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,00 Tr | -896,77% |
Dòng tiền tự do | 1,34 T | 54,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
7.424