Trang chủLIIHEN • KLSE
add
Lii Hen Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
378,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
489,29 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
7,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,83 Tr | -10,76% |
Chi phí hoạt động | 19,53 Tr | 30,04% |
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | -143,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,30 | -148,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 Tr | -85,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,89 Tr | -14,79% |
Tổng tài sản | 664,35 Tr | 4,90% |
Tổng nợ | 125,85 Tr | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | -143,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,27 Tr | -46,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | -252,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,97 Tr | -47,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,46 Tr | -540,60% |
Dòng tiền tự do | 3,60 Tr | -31,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.889