Trang chủLIKE • LON
add
Likewise Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
21,55 GBX - 22,49 GBX
Phạm vi một năm
15,71 GBX - 29,34 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
55,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
340,75 N
Tỷ số P/E
43,75
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,97 Tr | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 11,61 Tr | 8,54% |
Thu nhập ròng | 114,85 N | 169,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 161,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | -29,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | -7,65% |
Tổng tài sản | 106,97 Tr | 6,23% |
Tổng nợ | 67,14 Tr | 9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,85 N | 169,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | 80,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 52,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -282,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,12 N | 131,75% |
Dòng tiền tự do | 417,51 N | -54,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
530