Trang chủLILAK • NASDAQ
add
Liberty Latin America Ltd Class C
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 $
Mức chênh lệch một ngày
8,66 $ - 9,13 $
Phạm vi một năm
4,23 $ - 9,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T USD
Số lượng trung bình
786,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 659,90 Tr | -7,47% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 100,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 100,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,60 Tr | 7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,30 Tr | -2,59% |
Tổng tài sản | 12,05 T | -5,37% |
Tổng nợ | 10,89 T | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 100,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,20 Tr | 0,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,70 Tr | 26,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,40 Tr | 81,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,30 Tr | 923,00% |
Dòng tiền tự do | 198,99 Tr | 286,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000