Trang chủLIMFF • OTCMKTS
add
Skycap Investment Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0017 $
Phạm vi một năm
0,0017 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,53 N | 343,99% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -33,55% |
Thu nhập ròng | 291,91 N | 115,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 N | 103,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -947,86 N | 41,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,34 Tr | 471,89% |
Tổng tài sản | 16,08 Tr | 84,01% |
Tổng nợ | 437,81 N | -70,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,91 N | 115,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,00 N | 109,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 600,36 N | 734,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 565,42 N | 121,77% |
Dòng tiền tự do | -705,22 N | 57,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5