Trang chủLIMN • NASDAQ
add
Liminatus Pharma Inc
1,20 $
Trước giờ mở cửa:(5,83%)+0,070
1,27 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 06:47:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 33,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,48 Tr USD
Số lượng trung bình
913,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 22,99% |
Thu nhập ròng | 113,29 N | 111,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | 294,52% |
Tổng tài sản | 1,91 Tr | -46,01% |
Tổng nợ | 10,72 Tr | -45,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 75,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,29 N | 111,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,98 Tr | -712,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,00 N | 48,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,03 Tr | 400,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 420,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web