Trang chủLIMN • NASDAQ
add
Liminatus Pharma Inc
0,88 $
Sau giờ giao dịch:(3,29%)-0,029
0,85 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 17:04:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 33,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,81 Tr USD
Số lượng trung bình
386,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 701,17 N | 29,09% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -203,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -700,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,50 N | 1.441,49% |
Tổng tài sản | 1,34 Tr | -70,24% |
Tổng nợ | 2,99 Tr | -87,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -203,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -600,61 N | -191,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,11 N | 98,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -613,72 N | -4.864,54% |
Dòng tiền tự do | -8,15 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web