Trang chủLIMN • NASDAQ
add
Liminatus Pharma Inc
1,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,83%)-0,0095
1,14 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 33,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 22,99% |
Thu nhập ròng | 113,29 N | 111,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | 294,52% |
Tổng tài sản | 1,91 Tr | -46,01% |
Tổng nợ | 10,72 Tr | -45,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 75,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,29 N | 111,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,98 Tr | -712,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,00 N | 48,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,03 Tr | 400,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 420,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính