Trang chủLIN • ASX
add
Lindian Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
599,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 22,22% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 1,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | -20,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | -73,66% |
Tổng tài sản | 76,55 Tr | -3,26% |
Tổng nợ | 18,19 Tr | 14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 1,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -213,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,02 N | 63,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,00 N | 233,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | 50,22% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | 31,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2