Trang chủLINC • NASDAQ
add
Lincoln Educational Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,51 $
Mức chênh lệch một ngày
20,25 $ - 20,75 $
Phạm vi một năm
14,10 $ - 25,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
650,82 Tr USD
Số lượng trung bình
284,17 N
Tỷ số P/E
45,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,39 Tr | 23,58% |
Chi phí hoạt động | 77,81 Tr | 22,85% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -3,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -22,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 53,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,76 Tr | 88,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,48 Tr | -75,02% |
Tổng tài sản | 466,94 Tr | 15,57% |
Tổng nợ | 281,08 Tr | 20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -3,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,88 Tr | 326,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,86 Tr | -13,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,24 Tr | -1.034,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 Tr | 75,27% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | 67,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.175