Trang chủLINC • NASDAQ
add
Lincoln Educational Services Corp
17,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,04 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 16:02:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,47 $
Mức chênh lệch một ngày
16,47 $ - 17,07 $
Phạm vi một năm
9,80 $ - 19,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
538,34 Tr USD
Số lượng trung bình
236,40 N
Tỷ số P/E
53,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,37 Tr | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 62,11 Tr | 18,23% |
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 0,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -5,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,59 Tr | 40,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,27 Tr | -22,00% |
Tổng tài sản | 436,56 Tr | 26,45% |
Tổng nợ | 258,29 Tr | 44,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 0,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,30 Tr | 38,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,77 Tr | -300,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,31 Tr | -84,51% |
Dòng tiền tự do | 14,25 Tr | 46,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.175