Trang chủLIND • NASDAQ
add
Lindblad Expeditions Holdings Inc
14,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,44 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,58 $
Mức chênh lệch một ngày
14,35 $ - 14,54 $
Phạm vi một năm
7,45 $ - 15,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
799,99 Tr USD
Số lượng trung bình
369,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 240,17 Tr | 16,59% |
Chi phí hoạt động | 79,00 Tr | 18,37% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -94,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -95,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 17,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,73 Tr | 22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -127,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,78 Tr | 35,02% |
Tổng tài sản | 976,53 Tr | 9,74% |
Tổng nợ | 1,11 T | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -128,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -94,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,53 Tr | -30,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 Tr | 54,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,67 Tr | 4.773,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,80 Tr | 518,90% |
Dòng tiền tự do | 45,39 Tr | 5,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.270