Trang chủLINE • CNSX
add
Linear Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 606,11 N | 125,76% |
Thu nhập ròng | -536,27 N | -11,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -605,99 N | -125,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,58 N | -77,71% |
Tổng tài sản | 6,92 Tr | -25,95% |
Tổng nợ | 909,00 N | 27,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -536,27 N | -11,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -774,80 N | -628,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,00 N | -40,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,46 N | -273,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web