Trang chủLINE • CNSX
add
Linear Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 243,80 N | -0,09% |
Thu nhập ròng | -308,79 N | 17,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,67 N | 0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,38 N | -74,99% |
Tổng tài sản | 6,69 Tr | -25,55% |
Tổng nợ | 756,50 N | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,79 N | 17,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,89 N | 91,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,92 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | 14.999.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,03 N | 100,20% |
Dòng tiền tự do | -6,78 N | 91,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web