Trang chủLINK • IST
add
Link Blgsyr Sstmlr Yzlm v Dnnm Sny v Tcr
Giá đóng cửa hôm trước
329,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
323,00 ₺ - 331,00 ₺
Phạm vi một năm
294,75 ₺ - 769,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T TRY
Số lượng trung bình
867,55 N
Tỷ số P/E
27,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,39 Tr | 972,35% |
Chi phí hoạt động | 46,43 Tr | 121,84% |
Thu nhập ròng | 122,18 Tr | 1.159,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,21 | 17,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,81 Tr | 1.621,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,30 Tr | 135,93% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 757,63% |
Tổng nợ | 432,27 Tr | 1.821,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,18 Tr | 1.159,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,56 Tr | -17,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,61 Tr | -67,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,71 N | -77,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | 47,57% |
Dòng tiền tự do | -76,00 Tr | -401,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
64