Trang chủLIO • ASX
add
Lion Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
115,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,83 N | -51,67% |
Chi phí hoạt động | 565,57 N | 15,59% |
Thu nhập ròng | -679,24 N | -35,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 N | -179,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -520,60 N | -25,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | 9,76% |
Tổng tài sản | 11,61 Tr | -6,31% |
Tổng nợ | 2,85 Tr | 14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,24 N | -35,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,20 N | -41,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,58 N | 97,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,44 N | -105,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,38 N | 4,51% |
Dòng tiền tự do | -515,06 N | 55,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
85