Trang chủLIPO • NASDAQ
add
Lipella Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,46 $ - 2,68 $
Phạm vi một năm
1,97 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 Tr USD
Số lượng trung bình
29,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,39 N | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 463,74 N | -10,98% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -9,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | -23,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -9,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | 100,68% |
Tổng tài sản | 4,86 Tr | 54,79% |
Tổng nợ | 776,85 N | 34,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -9,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -2,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 Tr | 1.633,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 271,67% |
Dòng tiền tự do | -949,06 N | 0,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5