Trang chủLIPO • OTCMKTS
add
Lipella Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 7,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 Tr USD
Số lượng trung bình
13,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 553,30 N | 12,21% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 13,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | 12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | 37,09% |
Tổng tài sản | 2,35 Tr | 8,78% |
Tổng nợ | 862,22 N | 22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 13,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -926,06 N | -41,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -926,06 N | -653,77% |
Dòng tiền tự do | -469,66 N | -290,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5