Trang chủLIPUM • STO
add
Lipum AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,60 kr - 15,00 kr
Phạm vi một năm
5,50 kr - 18,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
318,19 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -73,71% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 74,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | 73,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 Tr | -26,65% |
Tổng tài sản | 66,14 Tr | 252,09% |
Tổng nợ | 18,39 Tr | 288,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 74,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,26 Tr | 15,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,26 Tr | -239,93% |
Dòng tiền tự do | -16,72 Tr | -173,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5