Trang chủLIRC • TSE
add
Lithium Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 $
Phạm vi một năm
3,56 $ - 7,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
383,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 417,00 N | 86,16% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 10,16% |
Thu nhập ròng | -948,00 N | 42,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -227,34 | 68,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,50 Tr | 287,62% |
Tổng tài sản | 145,03 Tr | -5,58% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | -42,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,00 N | 42,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,00 N | -259,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,00 N | 88,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 N | -105,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,00 N | 74,53% |
Dòng tiền tự do | 57,25 N | 156,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8