Trang chủLISMF • OTCMKTS
add
Lithium South Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 45,00% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -50,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -45,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,08 N | -68,50% |
Tổng tài sản | 12,61 Tr | -6,93% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | 9.152,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -50,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,29 N | 67,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 598,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,46 N | 126,26% |
Dòng tiền tự do | 148,95 N | 120,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web