Trang chủLIT • ASX
add
Livium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | -23,82% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -62,24% |
Thu nhập ròng | -432,84 N | 86,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,53 | 81,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 76,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 Tr | -26,32% |
Tổng tài sản | 19,84 Tr | 7,39% |
Tổng nợ | 13,18 Tr | -12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,84 N | 86,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -158,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,28 N | 4,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 28,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -663,50 N | -630,76% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | 70,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web