Trang chủLIT • CVE
add
Argentina Lithium & Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -30,21% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -617,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -442,08 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,82 N | -92,76% |
Tổng tài sản | 57,04 Tr | -28,57% |
Tổng nợ | 3,91 Tr | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -617,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -965,57 N | 51,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 944,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,62 N | 97,19% |
Dòng tiền tự do | -791,47 N | 71,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2