Trang chủLITE • NASDAQ
add
Lumentum Holdings Inc
81,46 $
Sau giờ giao dịch:(2,20%)+1,79
83,25 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
81,64 $
Mức chênh lệch một ngày
80,44 $ - 83,45 $
Phạm vi một năm
38,28 $ - 104,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T USD
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,20 Tr | 16,02% |
Chi phí hoạt động | 206,90 Tr | 16,76% |
Thu nhập ròng | -44,10 Tr | 65,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,37 | 70,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 96,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | 71,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,70 Tr | -0,48% |
Tổng tài sản | 3,98 T | -5,46% |
Tổng nợ | 3,10 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,10 Tr | 65,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | 77,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,10 Tr | -81,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,80 Tr | 95,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,70 Tr | 182,84% |
Dòng tiền tự do | -24,64 Tr | -140,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.257