Trang chủLITE • NASDAQ
add
Lumentum Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
85,19 $
Mức chênh lệch một ngày
82,70 $ - 86,02 $
Phạm vi một năm
38,28 $ - 96,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,90 Tr | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 173,10 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | -82,40 Tr | -21,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,46 | -14,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -48,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | 139,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 916,10 Tr | -52,88% |
Tổng tài sản | 3,97 T | -12,66% |
Tổng nợ | 3,07 T | -4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 895,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,40 Tr | -21,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,60 Tr | 1.821,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,10 Tr | -364,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,00 Tr | 565,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,50 Tr | 1.919,23% |
Dòng tiền tự do | -3,48 Tr | 91,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.257