Trang chủLITE • NASDAQ
add
Lumentum Holdings Inc
395,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,020%)+0,080
396,00 $
Đóng cửa: 24 thg 12, 16:46:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
387,41 $
Mức chênh lệch một ngày
385,20 $ - 401,60 $
Phạm vi một năm
45,65 $ - 401,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,07 T USD
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
264,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 533,80 Tr | 58,44% |
Chi phí hoạt động | 186,00 Tr | 7,45% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 105,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 103,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 511,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,20 Tr | 2.030,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 22,45% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 16,21% |
Tổng nợ | 3,83 T | 24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 105,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,90 Tr | 46,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,80 Tr | -43,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,10 Tr | 336,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,20 Tr | 380,38% |
Dòng tiền tự do | -24,39 Tr | -187,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.562