Trang chủLITM • NASDAQ
add
Snow Lake Resources Ltd
3,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,54%)-0,020
3,65 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 16:02:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 $
Mức chênh lệch một ngày
3,43 $ - 3,88 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 24,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,91 Tr USD
Số lượng trung bình
740,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 371,39% |
Thu nhập ròng | -6,81 Tr | -200,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,18 Tr | -374,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,49 Tr | 671,28% |
Tổng tài sản | 78,13 Tr | 161,15% |
Tổng nợ | 12,12 Tr | 174,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,81 Tr | -200,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 Tr | -373,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,86 Tr | -669,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | 78.213,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,28 Tr | -180,80% |
Dòng tiền tự do | -3,80 Tr | -129,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1