Trang chủLITM • NASDAQ
add
Snow Lake Resources Ltd
0,68 $
Trước giờ mở cửa:(8,23%)-0,056
0,62 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 09:28:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,15 Tr USD
Số lượng trung bình
67,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 887,90 N | -80,03% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | 52,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -879,98 N | 80,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | -34,21% |
Tổng tài sản | 29,92 Tr | 13,24% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | 52,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -721,66 N | 66,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | 52,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,96 N | 16,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 Tr | 59,24% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | 61,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1